Bạc có khối lượng riêng là bao nhiêu?

Khối lượng riêng của bạc là bao nhiêu? Đây là một câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt là những ai yêu thích bạc hoặc có nhu cầu sử dụng bạc trong các lĩnh vực khác nhau. Trong bài viết này của Thu mua phế liệu Thịnh Phát, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khối lượng riêng của bạc, bao gồm định nghĩa, giá trị, so sánh với các kim loại khác, ứng dụng, yếu tố ảnh hưởng, cách đo và độ quan trọng. 

Giới thiệu về bạc

Giới thiệu về bạc

  • Bạc là một kim loại quý có ký hiệu hóa học là Ag, số nguyên tử là 47.
  • Bạc có màu trắng bạc, mềm, dẻo, dễ dát mỏng, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt nhất trong các kim loại.
  • Bạc có tính kháng khuẩn tự nhiên, không bị oxy hóa trong không khí.

Khối lượng riêng là gì?

Khối lượng riêng (D) là một đại lượng vật lý biểu thị khối lượng của một đơn vị thể tích chất. Nó được tính bằng công thức:

D = m / V

Trong đó:

  • D là khối lượng riêng (kg/m³ hoặc g/cm³)
  • m là khối lượng của vật (kg hoặc g)
  • V là thể tích của vật (m³ hoặc cm³)

Khối lượng riêng của bạc

Khối lượng riêng của bạc là 10,49 g/cm³ ở nhiệt độ 20°C. Điều này có nghĩa là 1 cm³ bạc có khối lượng là 10,49 g.

So sánh khối lượng riêng của bạc với các kim loại khác

Dưới đây là bảng so sánh khối lượng riêng của bạc với một số kim loại khác:

Kim loại Khối lượng riêng (g/cm³)
Bạc 10,49
Vàng 19,30
Đồng 8,96
Sắt 7,87
Nhôm 2,70

Như vậy, bạc có khối lượng riêng cao hơn đồng, thép và nhỏ hơn vàng và chì.

Cách đo khối lượng riêng của bạc

Cách đo khối lượng riêng của bạc

Có nhiều cách để đo khối lượng riêng của bạc, trong đó phổ biến nhất là các phương pháp sau:

Phương pháp cân và bình chia độ

Phương pháp này dựa trên nguyên tắc tính khối lượng riêng của chất bằng cách chia khối lượng của chất cho thể tích của chất đó.

Tiến hành

  1. Chuẩn bị dụng cụ:
    • Cân chính xác đến 0,001 g
    • Bình chia độ
    • Cốc thủy tinh
  2. Thực hiện:
    • Đặt bình chia độ lên cân và cân cho đến khi cân ổn định.
    • Thêm bạc vào bình chia độ cho đến khi mức chất lỏng trong bình đạt đến vạch chia độ.
    • Cân lại bình chia độ và bạc.

Kết quả

Khối lượng riêng của bạc được tính theo công thức:

D = (m2 – m1) / V

Trong đó:

  • m2 là khối lượng của bình chia độ + bạc (g)
  • m1 là khối lượng của bình chia độ (g)
  • V là thể tích của bạc (cm³)

Phương pháp Archimedes

Phương pháp này dựa trên nguyên tắc Archimedes, trong đó trọng lượng của chất trong không khí bằng trọng lượng của chất trong chất lỏng có khối lượng riêng đã biết.

Tiến hành

  1. Chuẩn bị dụng cụ:
    • Cân chính xác đến 0,001 g
    • Bình đựng nước có thể tích lớn hơn thể tích của vật cần đo
  2. Thực hiện:
    • Đặt vật cần đo lên cân và cân cho đến khi cân ổn định.
    • Đưa vật cần đo vào bình nước và cân lại.

Kết quả

Khối lượng riêng của vật được tính theo công thức:

D = (m1 – m2) / ρ

Trong đó:

  • m1 là khối lượng của vật trong không khí (g)
  • m2 là khối lượng của vật trong nước (g)
  • ρ là khối lượng riêng của nước (g/cm³)

Phương pháp siêu âm

Phương pháp này dựa trên nguyên tắc đo tốc độ âm thanh trong chất.

Tiến hành

  1. Chuẩn bị dụng cụ:
    • Máy đo tốc độ âm thanh
    • Chất lỏng có khối lượng riêng đã biết
  2. Thực hiện:
    • Đo tốc độ âm thanh trong bạc.
    • Đo tốc độ âm thanh trong chất lỏng có khối lượng riêng đã biết.

Kết quả

Khối lượng riêng của bạc được tính theo công thức:

D = (v1 / v2) * ρ

Trong đó:

  • v1 là tốc độ âm thanh trong bạc (m/s)
  • v2 là tốc độ âm thanh trong chất lỏng (m/s)
  • ρ là khối lượng riêng của chất lỏng (g/cm³)

Yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng riêng của bạc

Yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng riêng của bạc

Khối lượng riêng của bạc ở nhiệt độ 20°C là 10,49 g/cm³. Tuy nhiên, khối lượng riêng của bạc có thể thay đổi khi chịu tác động của các yếu tố sau:

Nhiệt độ

Khối lượng riêng của bạc giảm khi nhiệt độ tăng. Nguyên nhân là do khi nhiệt độ tăng, các nguyên tử bạc sẽ di chuyển nhanh hơn, khiến cho thể tích của bạc tăng lên.

Tại nhiệt độ nóng chảy, khối lượng riêng của bạc là 9,31 g/cm³. Tại nhiệt độ sôi, khối lượng riêng của bạc là 7,50 g/cm³.

Áp suất

Khối lượng riêng của bạc tăng khi áp suất tăng. Nguyên nhân là do khi áp suất tăng, các nguyên tử bạc sẽ bị dồn ép lại gần nhau hơn, khiến cho thể tích của bạc giảm xuống.

Tạp chất

Khối lượng riêng của bạc giảm khi có tạp chất. Nguyên nhân là do tạp chất sẽ làm tăng thể tích của bạc mà không làm tăng khối lượng của bạc.

Tùy thuộc vào loại tạp chất và hàm lượng tạp chất, khối lượng riêng của bạc có thể giảm từ vài phần trăm đến vài chục phần trăm.

Ứng dụng của bạc dựa trên khối lượng riêng

Ứng dụng của bạc dựa trên khối lượng riêng

Khối lượng riêng cao của bạc giúp nó có nhiều ứng dụng trong đời sống, bao gồm:

Trang sức

Bạc được sử dụng rộng rãi để chế tác đồ trang sức, chẳng hạn như vòng tay, nhẫn, dây chuyền, bông tai, v.v. Khối lượng riêng cao của bạc giúp cho đồ trang sức bằng bạc có độ bền và sang trọng.

Dụng cụ ăn uống

Bạc cũng được sử dụng để chế tạo dụng cụ ăn uống, chẳng hạn như đĩa, muỗng, nĩa, v.v. Khối lượng riêng cao của bạc giúp cho dụng cụ ăn uống bằng bạc có độ bền và dễ vệ sinh.

Thiết bị y tế

Bạc có tính kháng khuẩn tự nhiên, do đó nó được sử dụng trong các thiết bị y tế, chẳng hạn như ống thông, dụng cụ phẫu thuật, v.v. Khối lượng riêng cao của bạc giúp cho thiết bị y tế bằng bạc có độ bền và dễ dàng tiệt trùng.

Pin

Bạc được sử dụng trong pin do đặc tính dẫn điện tốt. Khối lượng riêng cao của bạc giúp cho pin có dung lượng lớn.

Xúc tác

Bạc được sử dụng làm xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học. Khối lượng riêng cao của bạc giúp cho xúc tác bằng bạc có độ bền và dễ dàng tái sử dụng.

Tóm lại, khối lượng riêng của bạc là một đặc tính quan trọng của kim loại này, có ảnh hưởng đến nhiều tính chất và ứng dụng của bạc trong đời sống. Việc hiểu biết về khối lượng riêng của bạc giúp chúng ta sử dụng bạc một cách hiệu quả và an toàn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.

Mời bạn đánh giá nội dung bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 0988922622
Chat Zalo
Gọi điện