Cách tính sắt hộp ra kg là một trong những kiến thức quan trọng cần nắm vững trong lĩnh vực xây dựng. Bằng cách biết cách tính trọng lượng của sắt hộp, bạn có thể:
- Báo giá thi công chính xác
- Lập dự toán xây dựng hiệu quả
- Đặt hàng vật liệu đầy đủ
- Kiểm tra chất lượng sắt hộp
Trong bài viết này, Thu mua phế liệu Thịnh Phát sẽ hướng dẫn bạn cách tính trọng lượng sắt hộp một cách chi tiết và chính xác nhất.
Sắt hộp là gì?
Sắt hộp là loại vật liệu được tạo ra bằng cách cán phẳng các thanh thép hình chữ nhật hoặc hình vuông, sau đó hàn các cạnh lại với nhau. Sắt hộp có nhiều loại khác nhau, được phân loại dựa trên hình dạng, kích thước, độ dày,…
Theo hình dạng, sắt hộp được chia thành hai loại chính là sắt hộp vuông và sắt hộp chữ nhật.
- Sắt hộp vuông có mặt cắt hình vuông, với các cạnh có kích thước bằng nhau.
- Sắt hộp chữ nhật có mặt cắt hình chữ nhật, với các cạnh có kích thước khác nhau.
Theo kích thước, sắt hộp được chia thành nhiều loại khác nhau, với chiều rộng từ 10 mm đến 150 mm, chiều dài từ 6 m đến 12 m và độ dày từ 1 mm đến 10 mm.
Theo độ dày, sắt hộp được chia thành nhiều loại khác nhau, với độ dày từ 1 mm đến 10 mm.
Vai trò của việc tính trọng lượng sắt hộp
Việc tính trọng lượng sắt hộp có vai trò quan trọng trong nhiều trường hợp, bao gồm:
- Báo giá thi công: Bằng cách biết chính xác trọng lượng của sắt hộp, bạn có thể báo giá thi công chính xác cho khách hàng.
- Lập dự toán xây dựng: Trọng lượng sắt hộp ảnh hưởng đến tổng trọng lượng công trình, từ đó ảnh hưởng đến chi phí xây dựng.
- Đặt hàng vật liệu: Bằng cách biết chính xác số lượng sắt hộp cần đặt, bạn có thể tránh tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa vật liệu.
- Kiểm tra chất lượng: So sánh trọng lượng thực tế của sắt hộp với trọng lượng lý thuyết để kiểm tra xem nhà sản xuất có cung cấp đúng loại vật liệu hay không.
Vì vậy, việc nắm vững cách tính trọng lượng sắt hộp là một kỹ năng quan trọng cần có đối với những người làm trong lĩnh vực xây dựng.
Công thức tính trọng lượng sắt hộp
Có hai loại sắt hộp chính là sắt hộp vuông và sắt hộp chữ nhật. Công thức tính trọng lượng sắt hộp đối với hai loại này như sau:
Công thức tính trọng lượng sắt hộp vuông
Khối lượng (kg) = [2 x Độ dày (mm) x (Cạnh (mm) + Cạnh (mm)) – 4 x Độ dày (mm) x Độ dày (mm)] x Tỷ trọng (g/cm3) x 0.001 x Chiều dài (m)
Trong đó:
- Cạnh (mm): Chiều rộng của sắt hộp vuông (nếu cạnh bằng nhau thì cạnh = chiều rộng).
- Độ dày (mm): Độ dày của sắt hộp.
- Tỷ trọng (g/cm3): Tỷ trọng của thép là 7.85 g/cm3.
- Chiều dài (m): Chiều dài của sắt hộp.
Công thức tính trọng lượng sắt hộp chữ nhật
Khối lượng (kg) = [2 x Độ dày (mm) x (Cạnh 1 (mm) + Cạnh 2 (mm)) – 4 x Độ dày (mm) x Độ dày (mm)] x Tỷ trọng (g/cm3) x 0.001 x Chiều dài (m)
Trong đó:
- Cạnh 1 (mm): Chiều rộng của sắt hộp chữ nhật.
- Cạnh 2 (mm): Chiều dài của sắt hộp chữ nhật.
Ví dụ:
- Tính trọng lượng của một cây sắt hộp vuông có kích thước 50x50x1.5mm, chiều dài 6m.
Theo công thức, ta có:
Khối lượng = [2 x 1.5 x (50 + 50) – 4 x 1.5 x 1.5] x 7.85 x 0.001 x 6 = 64.5 kg
Vậy, trọng lượng của một cây sắt hộp vuông có kích thước 50x50x1.5mm, chiều dài 6m là 64.5 kg.
- Tính trọng lượng của một cây sắt hộp chữ nhật có kích thước 40x60x1.5mm, chiều dài 12m.
Theo công thức, ta có:
Khối lượng = [2 x 1.5 x (40 + 60) – 4 x 1.5 x 1.5] x 7.85 x 0.001 x 12 = 134.4 kg
Vậy, trọng lượng của một cây sắt hộp chữ nhật có kích thước 40x60x1.5mm, chiều dài 12m là 134.4 kg.
Các trường hợp đặc biệt khi tính trọng lượng sắt hộp
Ngoài các trường hợp tính trọng lượng sắt hộp thông thường, còn có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý, bao gồm:
Sắt hộp có hình dạng đặc biệt
Đối với sắt hộp có hình dạng đặc biệt như oval, lục giác, bát giác,… việc tính toán trọng lượng sẽ phức tạp hơn. Trong những trường hợp này, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc nhờ sự trợ giúp của các chuyên gia.
Sắt hộp có lỗ
Đối với sắt hộp có lỗ, trọng lượng sẽ giảm đi một phần so với sắt hộp không có lỗ. Để tính trọng lượng của sắt hộp có lỗ, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Khối lượng (kg) = [2 x Độ dày (mm) x (Cạnh 1 (mm) + Cạnh 2 (mm)) – 4 x Độ dày (mm) x Độ dày (mm)] x Tỷ trọng (g/cm3) x 0.001 x Chiều dài (m) x (1 – (Diện tích lỗ / Diện tích mặt cắt))
Trong đó:
- D1 (mm): Chiều rộng của sắt hộp.
- D2 (mm): Chiều dài của sắt hộp.
- D (mm): Đường kính lỗ.
Sắt hộp mạ kẽm
Đối với sắt hộp mạ kẽm, trọng lượng sẽ tăng lên một phần so với sắt hộp không mạ kẽm. Lượng tăng trọng lượng phụ thuộc vào độ dày của lớp mạ kẽm. Để tính trọng lượng của sắt hộp mạ kẽm, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Khối lượng (kg) = [2 x Độ dày (mm) x (Cạnh 1 (mm) + Cạnh 2 (mm)) – 4 x Độ dày (mm) x Độ dày (mm)] x Tỷ trọng (g/cm3) x 0.001 x Chiều dài (m) x (1 + (Độ dày mạ kẽm (mm) / Độ dày sắt (mm)))
Trong đó:
- Độ dày mạ kẽm (mm): Độ dày của lớp mạ kẽm.
Sắt hộp có gân tăng cứng
Đối với sắt hộp có gân tăng cứng, trọng lượng sẽ tăng lên một phần so với sắt hộp không có gân tăng cứng. Lượng tăng trọng lượng phụ thuộc vào hình dạng và kích thước của gân tăng cứng. Để tính trọng lượng của sắt hộp có gân tăng cứng, bạn có thể tham khảo tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc nhờ sự trợ giúp của các chuyên gia.
Sắt hộp có rãnh thoát nước
Đối với sắt hộp có rãnh thoát nước, trọng lượng sẽ giảm đi một phần so với sắt hộp không có rãnh thoát nước. Để tính trọng lượng của sắt hộp có rãnh thoát nước, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Khối lượng (kg) = [2 x Độ dày (mm) x (Cạnh 1 (mm) + Cạnh 2 (mm)) – 4 x Độ dày (mm) x Độ dày (mm)] x Tỷ trọng (g/cm3) x 0.001 x Chiều dài (m) x (1 – (Diện tích rãnh thoát nước / Diện tích mặt cắt))
Trong đó:
- D (mm): Chiều rộng của rãnh thoát nước.
Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách tính trọng lượng sắt hộp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công thức tính toán và các trường hợp đặc biệt cần lưu ý.